Epi-TD-5 at Taipei 台北
520 我爱你 谢谢大家看我的生活分享
今天WiFi 比较稳定 可以看到电视了
谢谢慈济送来四个居家隔离的礼包
明天早操分享如何洗蔬菜水果
早上10点 Facebook: Florence 陈秀丽
好想晒太阳和踩草地 这里晒不到太阳 不是面东
我现在是一只没有水的螃蟹 没有泥土的草
好想跳进刁曼岛的水里去潜水 晒饱饱太阳
早餐:拿铁咖啡 面包没人吃
午餐:女儿吃泡面 我吃排骨卤蛋(隔夜)
晚餐:台湾小炒(蛤蜊、咸酥虾、咸蛋苦瓜、海鲜炒面、炒豆干鱿鱼,我炒了包菜、豆,后来不饱加蒸三个粽子)
Today 20 May meaning I love you in Chinese number reading 520 Wo Ai Ni
Stay at home still very bored at least WiFi and TV is fixed! Happy
Breakfast: Latte
Lunch: kids eat instant noodle, I eat pork ribs and egg
Dinner: Taiwan Fry
#covid19# #florencecook# #秀丽美食# #covid19diary# #stayathome# #dudukrumah#
22-27度 #台湾# #florenceworkout# #20May#
每天都在祈求肺炎病毒赶快停止
信念和行动可以战胜一切 @ Taipei, Taiwan
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過3,690的網紅Jo Yen Tan,也在其Youtube影片中提到,Have you ever wonder what's the meaning behind all the auspicious myths for Chinese New Year ? Come join us and chill as we casually list out the fact...
「ai meaning chinese」的推薦目錄:
- 關於ai meaning chinese 在 Florence 陈秀丽 Facebook 的精選貼文
- 關於ai meaning chinese 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於ai meaning chinese 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於ai meaning chinese 在 Jo Yen Tan Youtube 的最讚貼文
- 關於ai meaning chinese 在 Bingyen 郑斌彦 Youtube 的最佳解答
- 關於ai meaning chinese 在 AI-FREE-Team/Traditional-Chinese-Handwriting-Dataset 的評價
- 關於ai meaning chinese 在 How to write 爱 (ài) – to love, to like – stroke order, radical ... 的評價
- 關於ai meaning chinese 在 AI Engineer | Taiwan Gold Card 的評價
ai meaning chinese 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
[CÁCH BẮT ĐẦU HỘI THOẠI VS NGƯỜI NƯỚC NGOÀI ]
Đã bao giờ mem rất muốn nói chuyện vs người nước ngoài k biết bắt đầu ntn, hay làm thế nào để kéo dài được cuộc nc không :) Để xóa bỏ phần nào rảo cản đó mem cùng ad xem kĩ bài dưới đây nha ^^
Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?)
Chúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoại nhé.
1. "What is your name?" (Tên bạn là gì?)
Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:
- That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
- Who gives you that name? Your father or mother, so on?
(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
- Does this name have any special meaning?
(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- It's a pleasure to meet you. Where are you from?
(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
2. "Where are you from?" (Bạn từ đâu đến?)
- Where is XYZ?
(XYZ là ở đâu vậy?)
- What is XYZ like?
(XYZ trông như thế nào?)
- How long have you lived there?
(Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here?
(Bạn có thích sống ở đó không?)
3. "Where do you live?"(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
- Do you live in an apartment or house?
(Bạn sống ở nàh riêng hay là chung cư?)
- Do you like that neighborhood?
(Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family?
(Bạn có sống với gia đình bạn không?)
- How many people live there?
(Có bao nhiêu người sống với bạn?)
4. "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?)
- Do you graduate from the school?
(Bạn đã ra trường chưa?)
* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp
- What school are you learning?
(Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major?
(Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tuc
- Which company do you work for?
(Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job?
(Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job?
(Bạn có thích công việc đó không?)
- What's the best / worst thing about your job?
(Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
- What do you like best / least about your job?
(Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)
Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:
- What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.?
(Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)
- What kind of films / food do you enjoy?
(Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)
+ Where do you often go to watch movies?
(Bạn thường đi xem phim ở đâu?)
+ How often do you watch films / eat out?
(Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?)
+ Who do you often go with?
(Bạn thường đi với ai?)
p/s: Với việc ghi nhớ những câu hỏi đơn giản như vậy mem cũng có thể duy trì cuộc nói chuyện của mình trong một khoản thời gian dài mà không phải lo lắng gì nữa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể làm chủ tiếng Anh nhanh nhất có thể nhé. Chúc các mem thành công!
ai meaning chinese 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
[CÁCH BẮT ĐẦU HỘI THOẠI VS NGƯỜI NƯỚC NGOÀI ]
Đã bao giờ mem rất muốn nói chuyện vs người nước ngoài k biết bắt đầu ntn, hay làm thế nào để kéo dài được cuộc nc không :) Để xóa bỏ phần nào rảo cản đó mem cùng ad xem kĩ bài dưới đây nha ^^
Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?)
Chúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoại nhé.
1. "What is your name?" (Tên bạn là gì?)
Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:
- That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
- Who gives you that name? Your father or mother, so on?
(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
- Does this name have any special meaning?
(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- It's a pleasure to meet you. Where are you from?
(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
2. "Where are you from?" (Bạn từ đâu đến?)
- Where is XYZ?
(XYZ là ở đâu vậy?)
- What is XYZ like?
(XYZ trông như thế nào?)
- How long have you lived there?
(Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here?
(Bạn có thích sống ở đó không?)
3. "Where do you live?"(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
- Do you live in an apartment or house?
(Bạn sống ở nàh riêng hay là chung cư?)
- Do you like that neighborhood?
(Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family?
(Bạn có sống với gia đình bạn không?)
- How many people live there?
(Có bao nhiêu người sống với bạn?)
4. "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?)
- Do you graduate from the school?
(Bạn đã ra trường chưa?)
* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp
- What school are you learning?
(Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major?
(Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tuc
- Which company do you work for?
(Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job?
(Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job?
(Bạn có thích công việc đó không?)
- What's the best / worst thing about your job?
(Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
- What do you like best / least about your job?
(Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)
Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:
- What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.?
(Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)
- What kind of films / food do you enjoy?
(Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)
+ Where do you often go to watch movies?
(Bạn thường đi xem phim ở đâu?)
+ How often do you watch films / eat out?
(Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?)
+ Who do you often go with?
(Bạn thường đi với ai?)
p/s: Với việc ghi nhớ những câu hỏi đơn giản như vậy mem cũng có thể duy trì cuộc nói chuyện của mình trong một khoản thời gian dài mà không phải lo lắng gì nữa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể làm chủ tiếng Anh nhanh nhất có thể nhé. Chúc các mem thành công!
ai meaning chinese 在 Jo Yen Tan Youtube 的最讚貼文
Have you ever wonder what's the meaning behind all the auspicious myths for Chinese New Year ? Come join us and chill as we casually list out the facts behind each and every do and don't on Chinese New Year !! P.S. This content is just for entertainment purpose and made solely to tickle your curiosity buds. Teehee...
祝大家新年快乐!!
Happy Lunar New Year everyone ❤️
Hope you enjoy the video! Appreciate if you could hit the subscribe button which drives us to keep motivated to continue making videos like this . Feel free to comment if you guys have any suggestions.
Stay safe peeps, like & share.
Stay tuned for our upcoming video, follow us at:
Jo Yen IG: https://www.instagram.com/joyentan/
Joshua IG: https://www.instagram.com/joshualee93/
Our IG: https://www.instagram.com/alovelycouplelife/
ai meaning chinese 在 Bingyen 郑斌彦 Youtube 的最佳解答
XUE HUA PIAO PIAO 郑斌彦- 一剪梅 Cover Music Video 原唱:费玉清
#雪花飘飘 #xuehuapiaopiao #费玉清 #tiktok #brotheregg #蛋哥
Yi Jian Mei (xue hua piao piao bei feng xiao xiao) · Yu-Ching Fe
作词:娃娃
作曲:陈怡
真情像草原广阔
层层风雨不能阻隔
总有云开 日出时候
万丈阳光照亮你我
真情像梅花开遍
冷冷冰雪不能掩没
就在最冷 枝头绽放
看见春天走向你我
雪花飘飘北风啸啸
天地一片苍茫
一剪寒梅 傲立雪中
只为伊人飘香
爱我所爱无怨无悔
此情长留 心间
What does “Xue Hua Piao Piao” Really Mean?
xue hua piao piao meaning
zhēn qíng xiàng cǎo yuán guǎng kuò
True love like the grassland so wide
céng céng fēng yǔ bú néng zǔ gé
Unaffected by layers of wind and rain
zǒng yǒu yún kāi rì chū shí hòu
There will be a time when the clouds open and sun shines
wàn zhàng yáng guāng zhào yaò nǐ wǒ
A thousand sunbeams fall onto us
zhēn qíng xiàng méi huā kāi guò
True love like plum blossoms blooming
lěng lěng bīng xuě bú néng yǎn mò
Unhindered by the cold icy snow
jiù zài zuì lěng
At the coldest hour
zhī tóu zhàn fàng
Its branches burst into a bloom
kàn jiàn chūn tiān zǒu xiàng nǐ wǒ
In sight, spring approaches you and me
xuě huā piāo piāo běi fēng xiào xiào
Snow petals drifting; the north wind whistles
tiān dì yí piàn cāng máng
The world ever a boundless
yì jiǎn hán méi
A spray of winter Plum Blossoms
ào lì xuě zhōng
Stands proudly in the snow
zhī wèi yī rén piāo xiāng
Only for that person its fragrance drift
ài wǒ suǒ ài wú yuàn wú huǐ
My love is without complains and regrets
cǐ qíng chǎng liú
This feeling forever present...
xīn jiān
In my heart
[verse 2]
xuě huā piāo piāo běi fēng xiào xiào
Snow petals drifting; the north wind whistles
tiān dì yí piàn cāng máng
The world ever a boundless
yì jiǎn hán méi
A spray of winter Plum Blossoms
ào lì xuě zhōng
Stands proudly in the snow
zhī wèi yī rén piāo xiāng
Only for that person its fragrance drift
ài wǒ suǒ ài wú yuàn wú huǐ
My love is without complains and regrets
cǐ qíng chǎng liú
This feeling forever present...
xīn jiān
In my heart
拍摄地点:布城中马友谊园 Putrajaya China-Malaysia Friendship Garden
翻唱:郑斌彦
摄影:郑斌彦
化妆:阿穴特
混音:陈韦汐
记得按频道订阅按钮右边的小铃铛,这样才不会错过每部影片哦!
【欢迎关注我的社交媒体】
Facebook: Bingyen郑斌彦
http://www.fb.com/bingyenpage
YouTube: Bingyen郑斌彦
http://www.youtube.com/bingyen
Instagram:Bingyen
http://instagram.com/bingyen
【Bingyen郑斌彦简介】
“马来西亚男孩”郑斌彦是马来西亚网络红人, 毕业于中国传媒大学导演系。他曾经在八度空间、NTV7和《星洲日报》从事幕后工作。虽然在这些大媒体公司上班让他拥有稳定的收入,但他心中一直有更远大的梦想,所以每当放工后他都会拍摄影片,经营自己的YouTube频道。2018年,郑斌彦为了追求更有价值和疯狂的人生,决定辞去记者工作,成立个人工作室BINGYEN STUDIO。如今郑斌彦不仅仅是一名Youtuber,同时也是一名YouTube讲师,知名创作歌手和影片制作人。
-YouTube讲师,为企业和大专院校开设YouTube影片制作课程。曾接受988、One FM、Ai FM、星洲日报、东方日报、中国报等媒体的专访。
-知名创作歌手,改编和创作歌曲点击率突破百万。作品有《马来西亚男孩》《单身狗过年》《撩你》《好》《写给阿嬷的歌》等。
-影片制作人,除了经营自己的频道,也为企业制作商业广告,曾合作的品牌包括Eco world、Lake City KL North、U Mobile、Astro、8TV、尊孔独中、白沙罗华小、我来也等等。
【BINGYEN STUDIO】
BINGYEN STUDIO由网络红人郑斌彦成立。BINGYEN STUDIO的理念是协助更多人实现自己的梦想和传递正能量,提供视频、照片、音乐和课程四大服务。
官方网站:http://www.bingyen.com
诚邀合作:admin@bingyen.com
ai meaning chinese 在 How to write 爱 (ài) – to love, to like – stroke order, radical ... 的推薦與評價
... <看更多>
ai meaning chinese 在 AI Engineer | Taiwan Gold Card 的推薦與評價
Job category: AI engineer. Looking for work? You're in the right place. Source ... ... <看更多>
ai meaning chinese 在 AI-FREE-Team/Traditional-Chinese-Handwriting-Dataset 的推薦與評價
In the way of data science, we believe every scholar, scientists might have heard about MNIST dataset, or played with Fashion MNIST. As a traditional Chinese ... ... <看更多>